| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
17
|
248200
|
| 2 |
Sách nghiệp vụ 9
|
20
|
164415
|
| 3 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
37
|
499635
|
| 4 |
Sách tham khảo Sinh học
|
51
|
820700
|
| 5 |
Sách tham khảo Địa Lý
|
53
|
932726
|
| 6 |
Sách đạo đức
|
57
|
1389700
|
| 7 |
Sách tham khảo Lý
|
69
|
1246100
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ 6
|
76
|
761000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ 7
|
77
|
642000
|
| 10 |
Sách pháp luật
|
78
|
1141500
|
| 11 |
Sách nghiệp vụ 8
|
83
|
883000
|
| 12 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
85
|
0
|
| 13 |
Sách tham khảo Hóa học
|
97
|
2145800
|
| 14 |
Tạp chí giáo dục
|
98
|
9332500
|
| 15 |
Dạy và học ngày nay
|
127
|
1216000
|
| 16 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
131
|
2848500
|
| 17 |
Thế giới mới
|
132
|
0
|
| 18 |
Văn học và tuổi trẻ
|
132
|
594000
|
| 19 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
157
|
1211000
|
| 20 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
162
|
4303300
|
| 21 |
Sách giáo khoa 7
|
190
|
1491000
|
| 22 |
Sách tham khảo Văn
|
212
|
6799725
|
| 23 |
Sách giáo khoa 6
|
245
|
2222700
|
| 24 |
Sách tham khảo Toán
|
269
|
7133900
|
| 25 |
Sách tham khảo chung
|
283
|
10727760
|
| 26 |
Sách giáo khoa 9
|
287
|
2626300
|
| 27 |
Thiếu nhi dân tộc
|
339
|
0
|
| 28 |
Sách giáo khoa 8
|
369
|
3365300
|
| 29 |
Sách nghiệp vụ
|
407
|
3810100
|
| 30 |
Toán tuổi thơ
|
474
|
4930000
|
| 31 |
Sách thiếu nhi
|
829
|
1680000
|
| |
TỔNG
|
5643
|
75166861
|